Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 7D (8 ý kiến)
heou1214Hiện đang xài Canon, hình chụp rất nét, chuẩn, màu sắc trung thực, dễ sử dụng.(3.261 ngày trước)
thienbao2011Video (độ phân giải cao nhất) 1,920 x1, 080 với tốc độ 30fps(3.311 ngày trước)
ngocbichndthiết kế tinh tế sang trọng chuyên nghiệp tiện dung bề đẹp hình ảnh chat lượng song động sắc nét(3.784 ngày trước)
cuongjonstone123Lớp chống phản xạ kép cùng với 7 mức tùy chỉnh độ sáng khiến việc xem lại ảnh trong những môi trường thừa sáng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.(4.113 ngày trước)
tuanphuongnam89may anh cannon 7D voi chat luong chup hinh anh tot hon va kieu dang dep hon(4.530 ngày trước)
lacimexanon độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét, giá tiền cũng phù hợp.(4.560 ngày trước)
keygen92Canon độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét, dù là máy cơ hay chuyên dụng(4.624 ngày trước)
lienachauMINH THICH CANON HON NO CO PHONG CANH HON.(4.645 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3100 Body đại diện cho Nikon D3100 | vs | Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.1 x 15.4 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3072 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 30 s | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 96 x 74.5 mm | vs | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 820g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3100 vs Nikon D60 |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Nikon D5100 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D70s |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Pentax K-R |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Nikon D7000 |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Nikon D3s |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Leica M9 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Fujifilm X100 |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Leica M9-P |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-7 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Olympus E-PM1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3100 vs Sony A33 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D3100 vs Samsung NX100 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D3100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX210 |
Nikon D3100 vs Nikon D3200 |
Nikon D3100 vs Sony A35 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D3100 vs Pentax K-500 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D3100 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D3100 vs Samsung NX3000 |
Nikon D3100 vs Rebel T5 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX300 |
Nikon D3100 vs Samsung NX300M |
Nikon D3100 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D3100 vs Nikon D3300 |
Nikon D3100 vs Canon 100D |
Nikon D3100 vs Canon 700D |
Nikon D3100 vs Canon 400D |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |