Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX20 hay Canon 700D, Samsung NX20 vs Canon 700D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX20 hay Canon 700D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX20
( 0 người chọn )
vs
Canon 700D
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Samsung NX20
Canon 700D

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX20 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX20 (Samsung 18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (2 ý kiến)
heou1214Khả năng lấy nét khi quay phim đã được cải tiến, nhưng một số vấn đề vẫn còn nguyên.(3.161 ngày trước)
thienbao2011Ở mặt sau của máy có một hệ thống kính ngắm quang học với độ bao phủ khung hình là 95%(3.201 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX20 Body
đại diện cho
Samsung NX20
vsCanon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
đại diện cho
Canon 700D
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácMàn hình: Active Matrix OLED screenvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySamsung NX mountvsCanon EF/EF-S mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 90 x 40 mmvs133 x 100 x 79 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera341gvs580gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ