Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX20 hay Rebel T5, Samsung NX20 vs Rebel T5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX20 hay Rebel T5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX20
( 0 người chọn )
vs
Rebel T5
( 0 người chọn )
Samsung NX20
Rebel T5

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX20 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX20 (Samsung 18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS Rebel T5 (1200D) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 1200D (Rebel T5) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS Rebel T5 (1200D) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX20 Body
đại diện cho
Samsung NX20
vsCanon EOS Rebel T5 (1200D) Body
đại diện cho
Rebel T5
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácMàn hình: Active Matrix OLED screenvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySamsung NX mountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 90 x 40 mmvs130 x 100 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera341gvs480gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ