Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX11 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX20 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Sử dụng hệ thống màn trập hybrid kết hợp cơ khí và điện tử, tốc độ chụp của NX20 có thể lên đến 1/8000 giây, cùng với khả năng chụp liên tiếp 8 hình/giây sẽ giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.(3.866 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX11 Body đại diện cho Samsung NX11 | vs | Samsung NX20 Body đại diện cho Samsung NX20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình: Active Matrix OLED screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 82 x 39.98 mm | vs | 122 x 90 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 341g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX11 vs Samsung NX200 |
Samsung NX10 vs Samsung NX11 |
Samsung NX100 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1s vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Nikon D3000 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX11 |
Nikon D60 vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Nikon D3200 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX20 vs Pentax K-30 |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GX7 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |
Samsung NX20 vs Nikon 1 v3 |
Samsung NX20 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX20 vs Rebel T5 |
Samsung NX20 vs Samsung NX300 |
Samsung NX20 vs Sony A6000 |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M10 |
Samsung NX20 vs Nikon D3300 |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Samsung NX30 |
Samsung NX1000 vs Samsung NX20 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX20 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Samsung NX10 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Olympus E-620 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 40D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Samsung NX200 vs Samsung NX20 |
Samsung NX100 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX20 |
Leica M8 vs Samsung NX20 |
Pentax K-01 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |