Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX1000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX20 (1 ý kiến)
cuongjonstone123NX20 cũng được tích hợp flash cóc, tuy nhiên vẫn có ngàm gắn flash rời trong những điều kiện thiếu sáng.(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX1000 Body đại diện cho Samsung NX1000 | vs | Samsung NX20 Body đại diện cho Samsung NX20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Màn hình: TFT LCD | vs | Màn hình: Active Matrix OLED screen | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Samsung NX mount | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 63 x 37 mm | vs | 122 x 90 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 222g | vs | 341g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX1000 vs Nikon D3200 |
Samsung NX1000 vs Sony A57 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PM2 |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX200 vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Samsung NX100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Leica M8 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Nikon D7000 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Nikon D3200 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX20 vs Pentax K-30 |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GX7 |
Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |
Samsung NX20 vs Nikon 1 v3 |
Samsung NX20 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX20 vs Rebel T5 |
Samsung NX20 vs Samsung NX300 |
Samsung NX20 vs Sony A6000 |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M10 |
Samsung NX20 vs Nikon D3300 |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Samsung NX30 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX20 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX20 |
Samsung NX11 vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Samsung NX10 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Olympus E-620 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 40D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Samsung NX200 vs Samsung NX20 |
Samsung NX100 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX20 |
Leica M8 vs Samsung NX20 |
Pentax K-01 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |