Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A55 (1 ý kiến)
ductruong_kdtvcom10Sony A55 chuc nang tieng viet de su dung(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 (2 ý kiến)
MINHHUNG6cái kia nhìn xẫu xí wa đi, ko đẹp , quá xấu(3.775 ngày trước)
tramlikeMay ben, mang lai hinh anh chat luong cao.(3.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A55 Body đại diện cho Sony A55 | vs | Pentax K-5 Body đại diện cho Pentax K-5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | ISO 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4928x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec. | vs | 1/4000 - 30s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 131 x 97 x 73 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | 750g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A55 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Nikon D5000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Sigma SD1 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A35 |
Sony A55 vs Sony A37 |
Canon 550D vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A55 |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Nikon D7000 |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Nikon D5000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-7 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
Pentax K-5 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Pentax K-01 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-5 vs Pentax K200D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-5 vs Pentax K-30 |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |