Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A55 (8 ý kiến)
camvanhonggiaCanon EOS 500D sẽ là chiếc DSLR thứ 3 trên thị trường với khả năng quay video độ phân giài cao: sau Nikon D90 và Canon 5D Mark II.(4.021 ngày trước)
phuphuecnho gon gia hop ly phong cach tot(4.292 ngày trước)
nguyengam_82Thiết kế nhỏ gọn, xinh xắn, hình ảnh sắc nét(4.300 ngày trước)
biotadso về mẫu mã thì canon trông không đẹp hơn sony(4.320 ngày trước)
thuylienanhkhối lượng của máy nhỏ hơn, độ phân giải cao(4.401 ngày trước)
jioncartersố điểm ảnh cao hơn , cổng ra có cả video out tốc độ chụp cũng cao hơn(4.564 ngày trước)
akharicông nghệ tiên tiến gia hợp lý(4.648 ngày trước)
nhd0210sony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kia(4.657 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Canon 500D (8 ý kiến)
capitannhà sản xuất đã cho ra 1 chất lượng pin tốt(3.683 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng nhỏ gọn, đẹp, giá mềm hơn(3.947 ngày trước)
congtacvien4332loai nay co do phan giai man hinh cao,sac net(4.002 ngày trước)
shopdoxachtayCanon EOS 500D sẽ là chiếc DSLR thứ 3 trên thị trường với khả năng quay video độ phân giài cao: sau Nikon D90 và Canon 5D Mark II. Với 500D, hãng Canon mong muốn đem lại cho khách hàng những trãi nghiệm chất lượng ảnh của dòng DSLR mà còn những trãi nghiệm video tương đương các dòng máy quay chuyên nghiệp.(4.297 ngày trước)
Mở rộng
behuynh111rửa ảnh đẹp hơn chất lượng và bền hơn(4.587 ngày trước)
daykemgiasuCanon 500D đẹp hơn và nhiều chức năng hơn(4.617 ngày trước)
ductin0003màu sắc đẹp,, giá rẻ so với cùng chủng loại(4.643 ngày trước)
THUHA1996ABCđẹp mắt kiểu dáng hiện đại dễ sử dụng tiện lợi trong cuộc sống(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A55 Body đại diện cho Sony A55 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec. | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Sony A55 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Nikon D5000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Sigma SD1 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A35 |
Sony A55 vs Sony A37 |
Canon 550D vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A55 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |