Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A55 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ductin0003chất lượng ảnh tốt, phù hợp du lịch(4.743 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A55 Body đại diện cho Sony A55 | vs | Sigma SD1 Body đại diện cho Sigma SD1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sigma | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 15.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (24 x 16 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | EV -2 to +19 (ISO100) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 18mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec. | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 145.5 × 112.5 × 80.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Sony A55 vs Sony A65 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A580 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Pentax K-R | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Pentax K-5 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Olympus E-P3 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Canon 500D | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Nikon D5000 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Nikon D3000 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A57 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A35 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A37 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D70s vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D80 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Sony A55 | ![]() |
Nikon D60 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |