Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX1000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123tốc độ chụp lên đến 8 khung hình mỗi giây, khả năng quay video chuẩn Full HD tốc độ 24 khung hình mỗi giây.(3.841 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX1000 Body đại diện cho Samsung NX1000 | vs | Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M Typ 240 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: Pull 100, 200-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F1.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Màn hình: TFT LCD | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Samsung NX mount | vs | Leica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 63 x 37 mm | vs | 139 x 80 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 222g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX1000 vs Samsung NX20 |
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX1000 vs Nikon D3200 |
Samsung NX1000 vs Sony A57 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PM2 |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX200 vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Samsung NX100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Leica M8 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Nikon D7000 vs Samsung NX1000 |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Sony NEX-7 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D7000 vs Leica M Typ 240 |