Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn iPhone 6 Plus (5 ý kiến)
hamishopCó chế độ hiển thị ngang (landscape mode)(3.108 ngày trước)
muanhanh247Độ phân giải của camera phía sau là 8 megapixel(3.138 ngày trước)
heou1212Hệ điều hành thông minh, màn hình rộng(3.260 ngày trước)
tunglm12345iPhone 6 Plus thiết kế đẹp mắt. cấu hình khủng.(3.411 ngày trước)
linh181091Từ màu sắc, góc nhìn, chất lượng hiển thị cho tới khả năng cảm ứng đều thuộc loại xuất sắc nhất ở thời điểm hiện tại.(3.455 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (4 ý kiến)
shophuong87Motorola Nexus 6 thiết kế trẻ trung, năng động.(3.230 ngày trước)
meoca212Các thông báo mới trên màn hình cũng được thay đổi, các tùy biến và bật tắt thông báo hiện giờ chỉ cần các thao tác ấn giữ trên màn hình. Google Now cũng được kích hoạt mặc định mọi lúc và bạn có thể nói "Ok, Google" tùy thích kể cả khi ở màn hình khóa. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện tính năng này ở màn hình chính vì độ tin cậy sẽ cao hơn.(3.432 ngày trước)
Mở rộng
madebymeo411Thiết kế phần lưng máy có dạng cong, giúp ôm sát lòng bàn tay người dùng, tuy nhiên khi để máy trên một mặt phẳng có thể khiến nó bị lắc lưu nếu gặp rung động.(3.432 ngày trước)
nhanvienonlinehc250nhieu hổ trợ . dep chat luong . bền(3.575 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 6 Plus 16GB Silver (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 6 Plus | vs | Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model đại diện cho Motorola Nexus 6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 6 Plus | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Cyclone 1.4 GHz | vs | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 8 | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR GX6650 | vs | Adreno 420 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.96inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 1.2Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Sapphire crystal glass
- Water resistant - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - iBooks PDF reader - Audio/video player/editor - Organizer - Document viewer/editor - Image viewer/editor - Voice memo/dial/command - Predictive text input | vs | - DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document editor - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 • CDMA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Po 3220mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 172g | vs | 184g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158.1 x 77.8 x 7.1 mm | vs | 159.3 x 83 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 6 Plus vs Note 4 |
iPhone 6 Plus vs Note Edge |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S5 active |
iPhone 6 Plus vs Moto X 2014 |
iPhone 6 Plus vs Xperia Z3 |
iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Redmi Note |
iPhone 6 Plus vs LG G3 isai |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S5 Plus |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Note 4 Duos |
iPhone 6 Plus vs LG G3 S Dual |
iPhone 6 Plus vs LG G3 Dual-LTE |
iPhone 6 Plus vs LG G3 A |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 5 Lite |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy Note 3 |
iPhone 6 Plus vs THL 5000 |
iPhone 6 Plus vs LG G3 Screen |
iPhone 6 Plus vs Note 4 LTE-A |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 2 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi Note Pro |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi Note |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX3 |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX2 |
iPhone 6 Plus vs ZTE Blade S6 |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9 |
iPhone 6 Plus vs ZTE Blade S6 Plus |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9+ |
iPhone 6 Plus vs Micromax Unite 2 |
iPhone 6 Plus vs LG G4 Stylus |
iPhone 6 Plus vs Alcatel One Touch Pop Astro |
iPhone 6 Plus vs Micromax Canvas Knight |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX4 |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX4 Pro |
iPhone 6 Plus vs BPhone |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Mini |
iPhone 6 Plus vs Meizu m2 Note |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy S6 Active |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy Note 5 |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Edge |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy A9 |
iPhone 6 Plus vs MX5 Pro |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX |
iPhone 6 Plus vs MX5 |
iPhone 6 Plus vs HTC One (E8) Dual Sim |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy A8 |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge Plus |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S4 mini Plus |
iPhone 6 Plus vs Xperia C5 Ultra Dual |
iPhone 6 Plus vs Xperia M5 Dual |
iPhone 6 Plus vs Xperia M5 |
iPhone 6 Plus vs Xperia C5 Ultra |
iPhone 6 Plus vs Zenfone Max ZC550KL |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 (CDMA) |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge Plus Duos |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos |
iPhone 6 Plus vs Galaxy A8 Duos |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 6 Plus vs iPhone 6S |
iPhone 6 Plus vs iPhone 6S Plus |
iPhone 6 vs iPhone 6 Plus |
Galaxy Alpha vs iPhone 6 Plus |
LG G3 S vs iPhone 6 Plus |
Zenfone 6 vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus |
lg g3 vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 vs iPhone 6 Plus |
iPhone 5S vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 vs iPhone 6 Plus |
iPhone 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
iPhone 5C vs iPhone 6 Plus |
Zenfone 5 vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 |
Motorola Nexus 6 vs Motorola Moto Maxx |
Motorola Nexus 6 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 |
Motorola Nexus 6 vs Moto G 4G (2015) |
Motorola Nexus 6 vs Moto E (2015) |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 Edge |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 |
Motorola Nexus 6 vs LG G4 |
iPhone 6 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
iPhone 5 vs Motorola Nexus 6 |
iPhone 5S vs Motorola Nexus 6 |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S5 vs Motorola Nexus 6 |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
lg g3 vs Motorola Nexus 6 |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6 |