Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model đại diện cho Motorola Nexus 6 | vs | Motorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 16GB Black đại diện cho Moto G Dual SIM (2014) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 420 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.96inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document editor - Voice memo/dial/commands | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3220mAh | vs | Li-Ion 2070mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 184g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 159.3 x 83 x 10.1 mm | vs | 141.5 x 70.7 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Motorola Moto Maxx | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto E (2015) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 Edge | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Moto G Dual SIM (2014) vs Moto G 4G (2015) |
![]() | ![]() | Moto G Dual SIM (2014) vs Moto E (2015) |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Moto X 2014 vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
![]() | ![]() | Moto G vs Moto G Dual SIM (2014) |
- Lollipop (Android 5.0) với nhiều cải tiến
- Loa ngoài lớn ở mặt trước(3.619 ngày trước)