Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (3 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.368 ngày trước)

meoca212Các thông báo mới trên màn hình cũng được thay đổi, các tùy biến và bật tắt thông báo hiện giờ chỉ cần các thao tác ấn giữ trên màn hình. Google Now cũng được kích hoạt mặc định mọi lúc và bạn có thể nói "Ok, Google" tùy thích kể cả khi ở màn hình khóa. Tuy nhiên, bạn nên thực hiện tính năng này ở màn hình chính vì độ tin cậy sẽ cao hơn.(3.572 ngày trước)
Mở rộng

madebymeo411Thiết kế phần lưng máy có dạng cong, giúp ôm sát lòng bàn tay người dùng, tuy nhiên khi để máy trên một mặt phẳng có thể khiến nó bị lắc lưu nếu gặp rung động.(3.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 (2 ý kiến)

anht401Điện thoại LG G4 sở hữu camera 16MP với công nghệ OIS và lấy nét laser(3.370 ngày trước)

lopforever1992Thiết kế đẹp, kết mấy em có mặt ốp lưng bằng da(3.584 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model đại diện cho Motorola Nexus 6 | vs | LG G4 H815 Genuine Leather Brown đại diện cho LG G4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | vs | ARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Hexa-Core (6 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 420 | vs | Adreno 418 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.96inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document editor - Voice memo/dial/commands | vs | - Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3220mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 375giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | 184g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 159.3 x 83 x 10.1 mm | vs | 148.9 x 76.1 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Motorola Moto Maxx | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto E (2015) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 Edge | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG G4c |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG G4 Dual |
![]() | ![]() | LG G4 vs BPhone |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG G4 Pro |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG Angler |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG Magna H500F |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG Magna H502F |
![]() | ![]() | LG G4 vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | LG G4 vs Huawei Mate 8 |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG Ray |
![]() | ![]() | Oppo R7 vs LG G4 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs LG G4 |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge vs LG G4 |
![]() | ![]() | Galaxy S6 vs LG G4 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs LG G4 |
![]() | ![]() | lg g3 vs LG G4 |