Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (4 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.414 ngày trước)

meoca212Lollipop hiện là phiên bản Android mới nhất và Nexus 6 là một trong những smartphone đầu tiên chạy phiên bản này có cấu hình cực kỳ mạnh mẽ. Kết hợp cả hai yếu tố đó chúng ta sẽ có một thiết bị với khả năng đáp ứng đầy đủ mọi tác vụ nặng mà hầu như không hề gặp khó khăn nào.(3.619 ngày trước)
Mở rộng

madebymeo411Mặt trước của thiết bị là một cặp loa kép, đây là một điểm cộng. Thử nghiệm cho thấy âm lượng khá lớn cộng với vị trí hợp lý thì loa ngoài chính là một nâng cấp đáng giá trên Nexus 6 so với người tiện nhiệm Nexus 5.(3.619 ngày trước)
Mở rộng

nongaphiMotorola Nexus 6 có cấu hình cao hơn(3.708 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto E (2015) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model đại diện cho Motorola Nexus 6 | vs | Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black đại diện cho Moto E (2015) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola Moto | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 420 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.96inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document editor - Voice memo/dial/commands | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - DivX/WMV/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3220mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 184g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 159.3 x 83 x 10.1 mm | vs | 129.9 x 66.8 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Motorola Moto Maxx | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 Edge | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs LG G4 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |