Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Nexus 6 hay Moto E (2015), Motorola Nexus 6 vs Moto E (2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Nexus 6 hay Moto E (2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Nexus 6
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto E (2015)
( 0 người chọn )
6
0
Motorola Nexus 6
Moto E (2015)

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 32GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 64GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1505) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1505) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1511) 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1511) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.237 ngày trước)
meoca212Lollipop hiện là phiên bản Android mới nhất và Nexus 6 là một trong những smartphone đầu tiên chạy phiên bản này có cấu hình cực kỳ mạnh mẽ. Kết hợp cả hai yếu tố đó chúng ta sẽ có một thiết bị với khả năng đáp ứng đầy đủ mọi tác vụ nặng mà hầu như không hề gặp khó khăn nào.(3.441 ngày trước)
madebymeo411Mặt trước của thiết bị là một cặp loa kép, đây là một điểm cộng. Thử nghiệm cho thấy âm lượng khá lớn cộng với vị trí hợp lý thì loa ngoài chính là một nâng cấp đáng giá trên Nexus 6 so với người tiện nhiệm Nexus 5.(3.441 ngày trước)
nongaphiMotorola Nexus 6 có cấu hình cao hơn(3.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto E (2015) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
đại diện cho
Motorola Nexus 6
vsMotorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black
đại diện cho
Moto E (2015)
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorola MotoHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.96inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document editor
- Voice memo/dial/commands
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 3220mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng184gvs145gTrọng lượng
Kích thước159.3 x 83 x 10.1 mmvs129.9 x 66.8 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ