Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 510 hay Butterfly 2, Desire 510 vs Butterfly 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 510 hay Butterfly 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 510 Vanilla White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 510 Deep Navy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Butterfly 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Butterfly 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 510 (3 ý kiến)
admleotopmàu đẹp, nữ tính, nhiều người sử dụng dòng này(3.317 ngày trước)
anht402dùng hàng HTC chả thích hơn ah, dùng mấy cái hãng kia cho phí tiền(3.370 ngày trước)
hakute6có ưu điểm xử lý luồng nên nếu có nhiễm virut cũng vẫn chạy êm(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (3 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.385 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.389 ngày trước)
vljun142tính năng nhìu hơn, vẻ ngoài đơn giản nhưng sang trọng, có điều giá hơi cao(3.507 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 510 Vanilla White
đại diện cho
Desire 510
vsHTC Butterfly 2 16GB Blue
đại diện cho
Butterfly 2
H
Hãng sản xuấtHTC DesirevsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Po 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ17giờvs642 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng158gvs151gTrọng lượng
Kích thước139.9 x 69.8 x 10 mmvs145.4 x 70.2 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ