Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 510 (3 ý kiến)
admleotopmàu đẹp, nữ tính, nhiều người sử dụng dòng này(3.317 ngày trước)
anht402dùng hàng HTC chả thích hơn ah, dùng mấy cái hãng kia cho phí tiền(3.370 ngày trước)
hakute6có ưu điểm xử lý luồng nên nếu có nhiễm virut cũng vẫn chạy êm(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (3 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.385 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.389 ngày trước)
vljun142tính năng nhìu hơn, vẻ ngoài đơn giản nhưng sang trọng, có điều giá hơi cao(3.507 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 510 Vanilla White đại diện cho Desire 510 | vs | HTC Butterfly 2 16GB Blue đại diện cho Butterfly 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC Desire | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Po 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 17giờ | vs | 642 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.9 x 69.8 x 10 mm | vs | 145.4 x 70.2 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 510 vs Desire 516 |
Desire 510 vs Desire 816 |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 510 vs Desire 612 |
Desire 510 vs OnePlus One |
Desire 510 vs Desire 320 |
Desire 510 vs HTC J Butterfly 3 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 510 |