Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (3 ý kiến)
luanlovely6gọn nhẹ, tiện sử dụng, tính năng phù hợp(3.960 ngày trước)
anhtran992màu đẹp kiểu dáng thời trang dễ cầm(4.010 ngày trước)
camvanhonggiađộ phân giải của máy canon cao hơn máy olypus .......(4.034 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 500D (4 ý kiến)
capitan500D sở hữu những tính năng giống như dòng chuyên nghiệp(3.696 ngày trước)
congtacvien4332nhin e nay chuyen nghiep hon nhieu,san pham thi ben dep(4.015 ngày trước)
thuylienanhđộ phân giải của máy canon cao hơn máy olypus(4.414 ngày trước)
peli710do phan giai cua may nay cao hon(4.760 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-P3 Body đại diện cho Olympus E-P3 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12.800 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60-1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6 | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 69 x 34 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 371g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Olympus E-P3 vs Nikon D7000 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-5N/B |
Olympus E-P3 vs Nikon D5000 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-P3 vs Pentax Q |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-01 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-P3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-P5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |