Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D60 hay Olympus E-P3, Nikon D60 vs Olympus E-P3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D60 hay Olympus E-P3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon  D60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D60 Double zoom kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D60 (NIKKOR DX 18-55mm F3.5-5.6 G AF-S VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Olympus PEN E-P3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-P3 (M.ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D60 (1 ý kiến)
ductin001ảnh sắc nét , sống động , rõ , sáng(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (2 ý kiến)
nganxu256re hon mau sac cung trang nha hon(3.934 ngày trước)
kdtvcomgroup555Olympus E-P3 đáng mua hơn gia re hon nhieu(4.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D60 Body
đại diện cho
Nikon D60
vsOlympus PEN E-P3 Body
đại diện cho
Olympus E-P3
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equivvsISO 100 - 12.800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs60-1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 94 x 64 mmvs122 x 69 x 34 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera471gvs371gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ