Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (1 ý kiến)

shopngoctram69moto x ko ai chọn cái kia cũng vậy(3.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C3 (2 ý kiến)

thienbinh93Máy ảnh chụp đẹp, nhiều tính năng mới, thời lượng pin tốt(3.446 ngày trước)

hieu310587Các phím tăng giảm âm lượng, phím chụp ảnh cũng đều được làm từ kim loại với độ nẩy vừa phải, dễ thao tác(3.618 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe đại diện cho Moto X 2014 | vs | Sony Xperia C3 D2533 Black đại diện cho Xperia C3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Drive (50 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display - Active noise cancellation with dedicated mic - ANT+ support - SNS integration - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1040giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.8 x 72.4 x 10 mm | vs | 156.2 x 78.7 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto X 2014 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia E4 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Moto E (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 active vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Note Edge vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Note 4 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy Alpha vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
LG G3 S vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E3 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia Z4 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4 Dual |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Lenovo P70 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xperia C3 |