Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C3 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hieu310587Độ sáng màn hình không cao nhưng độ tương phản tốt đã giúp cho máy hiển thị màu sắc đẹp.(3.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C3 D2533 Black đại diện cho Xperia C3 | vs | Sony Xperia E4g Black đại diện cho Xperia E4g | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display - Active noise cancellation with dedicated mic - ANT+ support - SNS integration - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1040giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.2 x 78.7 x 7.6 mm | vs | 137 x 74.6 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C3 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 535 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Desire Eye vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 Dual vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia E4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z4 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g |