Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (2 ý kiến)
thienbinh93Máy ảnh chụp đẹp, nhiều tính năng mới, thời lượng pin tốt(3.293 ngày trước)
nongaphiMoto X 2014 màn hình hiển thị tốt hơn(3.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto E (2015) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe đại diện cho Moto X 2014 | vs | Motorola Moto E (2015) (Motorola Moto E2 / Motorola Moto E+1 / Moto E XT1527) 3G Model Black đại diện cho Moto E (2015) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola Moto | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Drive (50 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - DivX/WMV/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.8 x 72.4 x 10 mm | vs | 129.9 x 66.8 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto X 2014 vs Xperia C3 |
Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 |
Moto X 2014 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Moto X 2014 vs Moto G 4G (2015) |
Moto X 2014 vs Xperia E4 |
Moto X 2014 vs Xperia E4 Dual |
Galaxy S5 active vs Moto X 2014 |
Note Edge vs Moto X 2014 |
Note 4 vs Moto X 2014 |
iPhone 6 Plus vs Moto X 2014 |
iPhone 6 vs Moto X 2014 |
Galaxy Alpha vs Moto X 2014 |
LG G3 S vs Moto X 2014 |
Zenfone 6 vs Moto X 2014 |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 |
lg g3 vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 vs Moto X 2014 |
iPhone 5S vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
iPhone 5 vs Moto X 2014 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto G Dual sim vs Moto X 2014 |
Moto G vs Moto X 2014 |