Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Note Edge hay Moto X 2014, Note Edge vs Moto X 2014

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Note Edge hay Moto X 2014 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 64GB White for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 64GB Black for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 32GB White for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 32GB Black for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 64GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 64GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 64GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 64GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 32GB Black for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 32GB White for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 64GB Black for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 64GB White for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 64GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 64GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Note Edge (1 ý kiến)
thienbinh93Máy ảnh chụp đẹp, nhiều tính năng mới, thời lượng pin tốt(3.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (4 ý kiến)
vietcuong434Thiết kế đẹp, màn hình nét, chạy mượt, cấu hình ổn.(3.221 ngày trước)
tebetibộ nhớ cao mở rộng thêm thẻ nhớ dung lượng cao(3.318 ngày trước)
hoccodon6hop tụ tjen..cau hjnh manh,kieu dang dep,mong?,man hjnh rong hon(3.701 ngày trước)
hakute6Giá vừa phải, tính năng phù hợp(3.704 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB Black for AT&T
đại diện cho
Note Edge
vsMotorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
đại diện cho
Moto X 2014
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.6inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1600 x 2560vs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Micro-SIM
- S Pen stylus
- Fingerprint sensor
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB storage)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng174gvs144gTrọng lượng
Kích thước151.3 x 82.4 x 8.3 mmvs140.8 x 72.4 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ