Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto G 16GB Black front Black back đại diện cho Moto G | vs | Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe đại diện cho Moto X 2014 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo viewer/editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Drive (50 GB storage) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.9 x 65.9 x 11.6 mm | vs | 140.8 x 72.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto G vs Nexus 5 |
Moto G vs Galaxy Note III Neo |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Moto G Dual sim |
Moto G vs Xperia Z1s |
Moto G vs Xperia Z1 Compact |
Moto G vs Galaxy S5 |
Moto G vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Moto G vs lg L90 |
Moto G vs lg L70 |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy Ace Style |
Moto G vs Desire 310 |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Moto E |
Moto G vs lg g3 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 6 |
Moto G vs Lumia 730 |
Moto G vs Xperia E3 |
Moto G vs Desire 516 |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Ascend G6 |
Moto G vs Lenovo S650 |
Moto G vs Lenovo s720 |
Moto G vs Lenovo S930 |
Moto G vs Elife E7 |
Moto G vs Vibe Z |
Moto G vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A850 |
Moto G vs Galaxy Grand Prime |
Moto G vs Galaxy Ace Style LTE |
Moto G vs Desire L |
Moto G vs Lenovo S850 |
Moto G vs LG F60 |
Moto G vs Galaxy A5 |
Moto G vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto G vs Zenfone 5 Lite |
Moto G vs Samsung Galaxy Note 3 |
Moto G vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Moto G vs G3 mini |
Moto G vs Lenovo A526 |
Moto G vs Nokia Lumia 635 Green |
Moto G vs Nokia Lumia 625 |
Moto G vs Nokia Lumia 720 |
Moto G vs Galaxy note 2 |
Moto G vs Lenovo S580 |
Moto G vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Moto G vs Acer Liquid Z410 |
Moto G vs Xolo Opus 3 |
Moto G vs Xolo Q2000 |
Moto G vs Moto G 4G (2015) |
Moto G vs Tonino Lamborghini Antares |
One Max vs Moto G |
Vu 3 vs Moto G |
Optimus L2 II vs Moto G |
Lumia 1320 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Moto G |
iPhone 5S vs Moto G |
iPhone 5C vs Moto G |
LG G2 vs Moto G |
Motorola Moto X vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Galaxy S4 zoom vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 vs Moto G |
Blackberry Q10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Xperia Z vs Moto G |
Galaxy Note III vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
iPhone 5 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Moto G |
iPhone 4S vs Moto G |
iPhone 4 vs Moto G |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZL vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G |
Galaxy S3 vs Moto G |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Moto X 2014 vs Xperia C3 |
Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 |
Moto X 2014 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Moto X 2014 vs Moto G 4G (2015) |
Moto X 2014 vs Xperia E4 |
Moto X 2014 vs Xperia E4 Dual |
Moto X 2014 vs Moto E (2015) |
Galaxy S5 active vs Moto X 2014 |
Note Edge vs Moto X 2014 |
Note 4 vs Moto X 2014 |
iPhone 6 Plus vs Moto X 2014 |
iPhone 6 vs Moto X 2014 |
Galaxy Alpha vs Moto X 2014 |
LG G3 S vs Moto X 2014 |
Zenfone 6 vs Moto X 2014 |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 |
lg g3 vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Galaxy S5 vs Moto X 2014 |
iPhone 5S vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
iPhone 5 vs Moto X 2014 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto G Dual sim vs Moto X 2014 |