Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C3 (3 ý kiến)
hcm_handn1_vatgiaNghe nhạc đỉnh,chụp ảnh sắc nét,nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.316 ngày trước)
hieu310587Màn hình lớn, màu sắc tươi tắn, góc nhìn rộng(3.392 ngày trước)
lopforever1994Máy có thiết kế đẹp hơn, pin dung lượng lớn hơn(3.397 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C4 Dual (1 ý kiến)
LanHuong2010Xperia C4 Dual có màn hình hiển thị tốt, độ phân giải cao.(3.396 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C3 D2533 Black đại diện cho Xperia C3 | vs | Sony Xperia C4 Dual E5333 Black đại diện cho Xperia C4 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display - Active noise cancellation with dedicated mic - ANT+ support - SNS integration - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support - DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1040giờ | vs | 682giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.2 x 78.7 x 7.6 mm | vs | 150.3 x 77.4 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C3 vs Xperia Z3 |
Xperia C3 vs Xperia E3 |
Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia C3 vs Ascend G6 |
Xperia C3 vs Xperia Z4 |
Xperia C3 vs Zenfone 2 |
Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Xperia C3 vs Xperia E4 |
Xperia C3 vs Xperia E4 Dual |
Xperia C3 vs Lenovo P70 |
Xperia C3 vs Xperia E4g |
Xperia C3 vs Xperia E4g Dual |
Xperia C3 vs Xperia C4 |
Lumia 830 vs Xperia C3 |
Xperia M2 vs Xperia C3 |
Galaxy S5 vs Xperia C3 |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
Moto X 2014 vs Xperia C3 |