Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C3 hay Xperia E4, Xperia C3 vs Xperia E4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C3 hay Xperia E4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C3 D2533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia C3 D2533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia C3 D2533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C3 Dual D2502 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E4 E2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C3 (2 ý kiến)
hieu310587Camera trước và sau chụp ảnh đẹp, độ phân giải cao(3.486 ngày trước)
shopngoctram69xperia c3 ko mai chọn xperia 1 người(3.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4 (1 ý kiến)
nongaphiThiết kế nhìn đẹp vì có viền bo tròn thích(3.575 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C3 D2533 Black
đại diện cho
Xperia C3
vsSony Xperia E4 E2104 Black
đại diện cho
Xperia E4
H
Hãng sản xuấtSonyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display
- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- SNS integration
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1040giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs144gTrọng lượng
Kích thước156.2 x 78.7 x 7.6 mmvs137 x 74.6 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ