Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C3 (2 ý kiến)

hieu310587Hiệu năng nhanh nhẹn, máy mát.(3.618 ngày trước)

shopngoctram69xperia c3 ko ai chọn lenovo p70 1 người(3.690 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (1 ý kiến)

nongaphiLenovo P70 có cấu hình cao hơn gấp đôi(3.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C3 D2533 Black đại diện cho Xperia C3 | vs | Lenovo P70 đại diện cho Lenovo P70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display - Active noise cancellation with dedicated mic - ANT+ support - SNS integration - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1040giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.2 x 78.7 x 7.6 mm | vs | 142 x 71.8 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C3 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4g | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |