Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C3 (3 ý kiến)

hieu310587Thiết kế hợp lý, dễ cầm nắm, giá lại rẻ(3.572 ngày trước)

shopngoctram69xperia 1 người chọn,cái kia 3 người chọn(3.652 ngày trước)

hc0367Xperia C3 chụp hình rõ nét hơn....nghe nhạc xem phim đỉnh hơn...giá cả vừa phải(3.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (4 ý kiến)

vietquoc1188Thiết kế đẹp, pin trâu,cấu hình tốt.(3.405 ngày trước)

thienbao2011hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.419 ngày trước)

tramlikegiúp tăng độ chính xác và không bị trượt khi sử dụng.(3.759 ngày trước)

kinhdoanhphuchoađiện thoại đẹp, nhiều tính năng hơn, mỏng hơn(3.768 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C3 D2533 Black đại diện cho Xperia C3 | vs | Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black đại diện cho Xperia Z3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display - Active noise cancellation with dedicated mic - ANT+ support - SNS integration - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - Nano-SIM | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1040giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 152g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.2 x 78.7 x 7.6 mm | vs | 146 x 72 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4g | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Xperia C4 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Moto X 2014 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E3 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia Z4 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs One E8 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs oppo n3 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs HTC M8 Eye |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs HTC M8 for Windows CDMA |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs G Flex2 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4 Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Galaxy S6 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Galaxy S6 Edge |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs BPhone |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia Z3+ |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia Z3+ Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia Z4v |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs LG K7 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs LG K10 |
![]() | ![]() | Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 active vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Note Edge vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Note 4 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | G Flex vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xperia Z3 |