Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto X 2014 hay Lenovo Vibe X2 Pro, Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto X 2014 hay Lenovo Vibe X2 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X2 Pro Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X2 Pro Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X2 Pro Rock Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (1 ý kiến)
thienbinh93Thiết kế nổi bật, rất bắt mắt tạo nên phong cách sang trọng(3.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Vibe X2 Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
đại diện cho
Moto X 2014
vsLenovo Vibe X2 Pro Champagne Gold
đại diện cho
Lenovo Vibe X2 Pro
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLenovoHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB storage)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
vs- Air gestures
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2410mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng144gvs140gTrọng lượng
Kích thước140.8 x 72.4 x 10 mmvs146.3 x 71 x 7 mmKích thước
D

Đối thủ