Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Note 4 hay Moto X 2014, Note 4 vs Moto X 2014

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Note 4 hay Moto X 2014 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Frosted White for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Frosted White for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Frosted White for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N9106W/ Galaxy Note IV) Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Charcoal Black For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Bronze Gold For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Blossom Pink For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Blossom Pink For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Bronze Gold For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Charcoal Black For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Frosted White For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Frosted White for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Frosted White  for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Frosted White for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Note 4 (8 ý kiến)
thienbinh93Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tốc độ xử lý nhanh(3.260 ngày trước)
thienbao2011Note 4 còn có khả năng quay phim 4K cực sắc nét và sống động. Camera trước 3.7 MP giúp chụp ảnh tự sướng sắc nét và màu sắc tươi sáng.(3.263 ngày trước)
linh181091Mình thích Note 4 cho cảm giác tự tin hơn(3.393 ngày trước)
nghiavt160788Màn hình hiển thị sắc nét, góc nhìn rộng(3.423 ngày trước)
anht401Độ hot thì khỏi phải bàn, sao lại không chọn chứ, đẹp thế cơ mà, thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.450 ngày trước)
khanh230364Thời lượng pin của Samsung Galaxy Note 4 thật sự xuất sắc(3.455 ngày trước)
vothanhlinhMàn hình to hơn, độ phân giả cao hơn, hộ trợ FM(3.591 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng(3.628 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto X 2014 (4 ý kiến)
vietquoc1188Cấu hình mạnh,hiệu năng tốt, chụp hình đẹp,android gốc(3.234 ngày trước)
muahangonlinehc320máy chạy nhanh lướt web tốc độ nhanh, thiết kế trang nhã đẹp(3.579 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn,kiểu dáng đẹp hơn,màn hình lớn hơn(3.651 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp hơn. Nhìn là thích(3.654 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
đại diện cho
Note 4
vsMotorola Moto X (2014) (Motorola Moto X2/ Motorola Moto X+1) 16GB White for Europe
đại diện cho
Moto X 2014
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S Pen stylus
- Fingerprint sensor
-Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
vs- Nano-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB storage)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
• UMTS 900
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3220mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng176gvs144gTrọng lượng
Kích thước153.5 x 78.6 x 8.5 mmvs140.8 x 72.4 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ