Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
sanphamhinhhang_02thiết kế các nút bấm rất rễ dàng,(3.322 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienddNhỏ gọn, tiện dụng, chất liệu hình ảnh tốt, phù hợp với những người có điều kiện.(4.091 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/kmk1380181528.jpg)
camvanhonggiaKiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi(4.126 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luan33444huong hieu canon uy tinh va chat luong(4.167 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123phần ốp lưng khá chắc chắn nên không sợ va chạm mạnh(3.916 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6chụp hình thực hơn rất nhiều.Tôi thích nó(4.065 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa(4.457 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/09/nlh1409886600.jpg)
buonmaybandat123cho những tấm ảnh rất đẹp, ảnh đa dạng màu sắc đẹp(4.505 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | vs | Canon EOS 60Da Body đại diện cho Canon 60Da | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | vs | 100-6400 (up to 12800 in expanded mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Dual Digic 5+ | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Canon EF mount | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 158 x 164 x 83 mm | vs | 144.5 x 105.8 x 78.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Canon 1D X vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Nikon D800E vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Nikon D800 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Canon 1D C | ![]() |
Sony NEX-7 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Nikon D3200 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Sigma SD1 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony A57 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon 50D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony A35 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Pentax K-30 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony A37 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony NEX-F3 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon 650D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon D400 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon 20D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon D600 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Rebel T5 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Samsung NX300 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony A6000 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Sony SLT-A77 II |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon D7100 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon D5300 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M10 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Nikon D3300 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon 700D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Samsung NX30 |
![]() | ![]() | Samsung NX20 vs Canon 60Da |
![]() | Canon 60D vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Samsung NX210 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Nikon D90 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Pentax K-01 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony A33 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Konica 7D vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony A77 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony A900 vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Sony A65 vs Canon 60Da |