Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D C hay Canon 60Da, Canon 1D C vs Canon 60Da

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D C hay Canon 60Da đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D C 4K Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D C 4K Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da (Canon EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1D C (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế các nút bấm rất rễ dàng,(3.322 ngày trước)
thienddNhỏ gọn, tiện dụng, chất liệu hình ảnh tốt, phù hợp với những người có điều kiện.(4.091 ngày trước)
camvanhonggiaKiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi(4.126 ngày trước)
luan33444huong hieu canon uy tinh va chat luong(4.167 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (4 ý kiến)
cuongjonstone123phần ốp lưng khá chắc chắn nên không sợ va chạm mạnh(3.916 ngày trước)
luanlovely6chụp hình thực hơn rất nhiều.Tôi thích nó(4.065 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa(4.457 ngày trước)
buonmaybandat123cho những tấm ảnh rất đẹp, ảnh đa dạng màu sắc đẹp(4.505 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D C 4K Body
đại diện cho
Canon 1D C
vsCanon EOS 60Da Body
đại diện cho
Canon 60Da
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)vs100-6400 (up to 12800 in expanded mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácDual Digic 5+vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• UDMA
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyCanon EF mountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)158 x 164 x 83 mmvs144.5 x 105.8 x 78.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs675gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ