Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (8 ý kiến)
raovathc200Dong sau luc nao cung an net hon nhieu(3.632 ngày trước)
phamthilienbdschất lượng hình ảnh đẹp,độ sắc nét cao(3.818 ngày trước)
cuongjonstone123Điểm đặc biệt nhất trên máy là cảm biến được thiết kế lại với việc sử dụng bộ lọc hồng ngoại giúp máy ảnh "nhạy" hơn với tần số phát xạ đặc biệt của hydro (656 nm).(3.829 ngày trước)
Mở rộng
vinhsuphu88Thương hiệu gắn liền với chất lượng.Máy đẹp, có chế độ zoom quang cao hơn,đẹp,bền.(3.906 ngày trước)
hoccodon6Thương hiệu gắn liền với chất lượng(3.967 ngày trước)
luatminhlongđộ phân giải cao, hình ảnh chụp sắc nét. bền và đẹp(4.107 ngày trước)
nguyenmytienMáy đẹp, có chế độ zoom quang cao hơn,đẹp,bền.(4.174 ngày trước)
hongducthinhChất lượng hình ảnh đẹp, sắc nét(4.241 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02màn hình nhỏ, nhưng rất tiện dụng, giá cả phải chăng,(3.235 ngày trước)
camvanhonggiachất lượng , dễ thương ,gọn tiện dụng(4.038 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang dep,nhin sang trong hon,gia lai re hon(4.042 ngày trước)
hoacodonChọn Canon 20D IS vì giá rẽ, thiết kế đẹp(4.043 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60Da Body đại diện cho Canon 60Da | vs | Canon EOS 20D Body đại diện cho Canon 20D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 1.8 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 8.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (22.5 x 15 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100-6400 (up to 12800 in expanded mode) | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 3840×2400 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 144.5 x 105.8 x 78.6 mm | vs | F/2.9-5.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 675g | vs | 775g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60Da vs Sony A35 |
Canon 60Da vs Pentax K-30 |
Canon 60Da vs Sony A37 |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Rebel T5 |
Canon 60Da vs Samsung NX300 |
Canon 60Da vs Sony A6000 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Samsung NX30 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Nikon D3200 vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Nikon D7000 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Sony NEX-7 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N/B vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Pentax K-01 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Canon 60Da |