Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (2 ý kiến)
cuongjonstone123máy được thiết kế nhỏ gọn và rất chác chắn(3.829 ngày trước)
tienbac999máy cầm đầm tay và cho ảnh đẹp(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (2 ý kiến)
danghoang9x3mình đang sài nó, cảm nhận khi sài rất tốt, khuyên dùng F3(4.121 ngày trước)
lan130Sony NEX-F3 gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp(4.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60Da Body đại diện cho Canon 60Da | vs | Sony Alpha NEX-F3 Body đại diện cho Sony NEX-F3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100-6400 (up to 12800 in expanded mode) | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4912 x 2760 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Chip xử lý Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 144.5 x 105.8 x 78.6 mm | vs | 117 x 67 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 675g | vs | 314g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60Da vs Sony A35 |
Canon 60Da vs Pentax K-30 |
Canon 60Da vs Sony A37 |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Rebel T5 |
Canon 60Da vs Samsung NX300 |
Canon 60Da vs Sony A6000 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Samsung NX30 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Nikon D3200 vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Nikon D7000 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Sony NEX-7 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N/B vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Pentax K-01 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony NEX-F3 vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 |
Sony NEX-F3 vs Canon 20D |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M |
Sony A37 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-F3 |
Pentax K-30 vs Sony NEX-F3 |
Sony A35 vs Sony NEX-F3 |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 |