Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 9.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214làm nét trung tâm, làm nét đơn điểm, tự động làm nét bám, nhận diện khuôn mặt(3.164 ngày trước)
thienbao2011Nó cũng thêm phần mềm sao chép chi tiết, công nghệ làm giảm nhiễu xạ, làm giảm nhiễu ở những vùng cụ thể và có một tốc độ xử lý ảnh nhanh gấp 3 lần so với máy ảnh NEX-5.(3.202 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Olympus OM-D E-M1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha A5000 Body đại diện cho sony a5000 | vs | Olympus OM-D E-M1 Body đại diện cho Olympus OM-D E-M1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 16000 | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5456 x 3632 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 63 x 36 mm | vs | 130 x 94 x 63mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 269g | vs | 497g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
sony a5000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Samsung NX300M |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Samsung NX mini |
sony a5000 vs Nikon 1 J3 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M10 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha NEX-5T |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 400D |
sony a5000 vs Fujifilm X-A1 |
Rebel T5 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Nikon 1 S1 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 J4 vs sony a5000 |
Nikon 1 S2 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Nikon 1 J2 vs sony a5000 |
Samsung NX2000 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-7 vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N/B vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D810 vs sony a5000 |
Pentax K-500 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Alpha NEX-5T vs Olympus OM-D E-M1 |
Alpha A7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Olympus OM-D E-M10 vs Olympus OM-D E-M1 |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony A6000 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon 1 v3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Panasonic DMC-G6 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M1 |
Lumix DMC-GH4 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon 1 S1 vs Olympus OM-D E-M1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |