Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn sony a5000 hay Olympus OM-D E-M1, sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn sony a5000 hay Olympus OM-D E-M1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus OM-D E-M1
( 0 người chọn )
2
0
sony a5000
Olympus OM-D E-M1

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus OM-D E-M1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus OM-D E-M1 (ZUIKO Digital ED 12–40mm F2.8 Pro) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214làm nét trung tâm, làm nét đơn điểm, tự động làm nét bám, nhận diện khuôn mặt(3.164 ngày trước)
thienbao2011Nó cũng thêm phần mềm sao chép chi tiết, công nghệ làm giảm nhiễu xạ, làm giảm nhiễu ở những vùng cụ thể và có một tốc độ xử lý ảnh nhanh gấp 3 lần so với máy ảnh NEX-5.(3.202 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus OM-D E-M1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
vsOlympus OM-D E-M1 Body
đại diện cho
Olympus OM-D E-M1
T
Hãng sản xuấtSonyvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.2 x 15.4 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 16000vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5456 x 3632vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs60 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 63 x 36 mmvs130 x 94 x 63mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera269gvs497gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ