Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D5200 (1 ý kiến)
buocluhanhrẻ nhưng chất lượng hình ảnh tốt(3.415 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (4 ý kiến)
heou1214Khi xem xét kỹ lưỡng, những hình ảnh từ D7100 trông sắc nét hơn so với D5200.(3.246 ngày trước)
thienbao2011D7100 sở hữu phần thiết kế của tất cả các máy ảnh DSLR khác trong dòng sản phẩm của Nikon với đường viền cong(3.275 ngày trước)
quangtiencapitanBên dưới nó là chế độ quay số phát hành (chế độ ổ đĩa).(3.540 ngày trước)
quanpham1712Thiết kế đẹp, độ phân giải cao, tốc độ chụp nhanh(3.609 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D5200 Body đại diện cho Nikon D5200 | vs | Nikon D7100 Body đại diện cho Nikon D7100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.1 Megapixel | vs | 24.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 6400 (25600 with boost) | vs | ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Expeed 3 | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 78 mm | vs | 136 x 107 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 555g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D5200 vs Nikon D5300 |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D5200 vs Alpha A7 |
Nikon D5200 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5200 |
Samsung NX300M vs Nikon D5200 |
Sony A6000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX300 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX3000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX2000 vs Nikon D5200 |
Olympus PEN E-PL5 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-7 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5200 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D5200 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5200 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5200 |
Nikon D800E vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D810 vs Nikon D5200 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D7100 vs Nikon Df |
Nikon D7100 vs Nikon D4s |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D7100 vs Alpha A7 |
Nikon D7100 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D7100 vs Nikon D3300 |
Nikon D7100 vs Sony a5100 |
Nikon D7100 vs Sony NEX-3N |
Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D7100 |
Sony A6000 vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A57 vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-6 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D7100 |
Nikon D810 vs Nikon D7100 |
Samsung NX300 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Nikon D610 vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |