Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (10 ý kiến)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.416 ngày trước)

hoccodon6mẫu mã đẹp màn hình rộng hình ảnh chân that rõ nét hơn(3.851 ngày trước)

hith2100Kiểu dáng đẹp, pin bền, nghe gọi tốt(4.122 ngày trước)

dailydaumo1man hinh ronghon , thiet ke vuong vuc man tinh(4.464 ngày trước)

hnhdman hinh ronghon , thiet ke vuong vuc man tinh(4.537 ngày trước)

trinhtyquangX2-01 man hinh co do phan giai cao! C1-01 do phan giai thap:120*160(4.740 ngày trước)

planethackertôi thích nhất bàn phím full qwety của x2-01 và màn hình rộng để có thể xem phim(4.782 ngày trước)

thanmaihuong333Nokia X2-01 ra đời sau với cấu hình, màn hình tốt hơn nhiều C1-01. Được nhiều người chọn lựa.(4.812 ngày trước)

zzkjlluazzkhông cần thắc mắc, x2-01 hơn về mọi mặt trong các lĩnh vực: quay phim, chụp hình, nhắn tin, lướt web, xem phim...(4.870 ngày trước)

davana_tandNokia X2-01 dùng vẫn tốt hơn và tiện dụng hơn.(4.885 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C1-01 (1 ý kiến)

nguyenhuongbnmình thích kiểu dáng của c1 hơn, x2 dáng thô quá(4.748 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Chat (X2-01) Azure đại diện cho Nokia X2-01 | vs | Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65k màu-QVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS - Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS - Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live. - Facebook, Twitter | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.4 x 59.8 x 14.3 mm | vs | 108 x 45 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2-01 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Wink T300 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Ch@t 222 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |