Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid C1 hay Xperia E1, Liquid C1 vs Xperia E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid C1 hay Xperia E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid C1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2004 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia E1 D2004 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2005 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2004 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid C1 (3 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.150 ngày trước)
shopngoctram69liquid c1 1 người chọn xperia 3 người(3.431 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đạp,sang trọng ứng dụng nhiều(3.697 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (3 ý kiến)
MINHHUNG6loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon cau hinh manh(3.599 ngày trước)
luanlovely6hoat dong on dinh, toa nhiet it, mau ma tot(3.613 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và mỏng, màn hình lớn(3.696 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid C1
đại diện cho
Liquid C1
vsSony Xperia E1 D2004 Black
đại diện cho
Xperia E1
H
Hãng sản xuấtAcervsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 Ghzvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs120gTrọng lượng
Kích thước127.3 x 65.5 x 10 mmvs118 x 62.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ