Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (3 ý kiến)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.419 ngày trước)

shopngoctram69liquid c1 1 người chọn xperia 3 người(3.699 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đạp,sang trọng ứng dụng nhiều(3.965 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (3 ý kiến)

MINHHUNG6loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon cau hinh manh(3.867 ngày trước)

luanlovely6hoat dong on dinh, toa nhiet it, mau ma tot(3.881 ngày trước)

hakute6Thiết kế đẹp và mỏng, màn hình lớn(3.964 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | vs | Sony Xperia E1 D2004 Black đại diện cho Xperia E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.3 x 65.5 x 10 mm | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid C1 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |