Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.150 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shopngoctram69liquid c1 1 người chọn xperia 3 người(3.431 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thiết kế đạp,sang trọng ứng dụng nhiều(3.697 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon cau hinh manh(3.599 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6hoat dong on dinh, toa nhiet it, mau ma tot(3.613 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Thiết kế đẹp và mỏng, màn hình lớn(3.696 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | vs | Sony Xperia E1 D2004 Black đại diện cho Xperia E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.3 x 65.5 x 10 mm | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid C1 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |