Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 67 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9100 (Galaxy S II / Galaxy S 2) 16GB Black đại diện cho Galaxy S2 | vs | Sony Xperia S (LT26i) (Sony Xperia Nozomi/ Sony Ericsson Arc HD) Black đại diện cho Sony Xperia S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 8.5 mm | vs | 128 x 64 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
Galaxy S2 vs iPhone 4S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs LG Thrill 4G |
Galaxy S2 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs Motorola DROID X2 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs HTC Vivid |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs 808 PureView |
Galaxy S2 vs HTC One V |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs HTC One X |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs Lumia 610 |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Galaxy Note II |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy S2 vs iPhone 5 |
Galaxy S2 vs Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs HTC One X+ |
Galaxy S2 vs Galaxy S III mini |
Galaxy S2 vs DROID RAZR M |
Galaxy S2 vs DROID RAZR HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V MT887 |
Galaxy S2 vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs HTC One XL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia S vs iPhone 5 |
Sony Xperia S vs Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs HTC One X+ |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs HTC One ST |
Sony Xperia S vs HTC One SC |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia S vs DROID RAZR M |
Sony Xperia S vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia S vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia S vs Lumia 505 |
Sony Xperia S vs Xperia ZL |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III |
Sony Xperia S vs Lumia 925 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs iPhone 5C |
Sony Xperia S vs iPhone 5S |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia S vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia S vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
HTC One V vs Sony Xperia S |
Lumia 610 vs Sony Xperia S |
HTC One X vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
808 PureView vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Note vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
iPhone 4S vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
- Màn hình lớn kích thước 4,3-inch HD với độ phân giải lên đến (1280x720) cùng công nghệ Mobile BRAVIA® Engine mang lại hình ảnh rất sắc nét.
- Camera 12Mp cho chất lượng ảnh đẹp, có chế độ chụp 3D.
- Cấu hình máy rất mạnh (bộ xử lý lõi kép Qualcomm MSM8260 1.5 GHz, đồ họa Adreno 220, RAM 1GB và bộ nhớ lưu trữ 32GB)
- Âm thanh rất tốt, to và rõ ràng.
- Cảm ứng nhạy dùng được cả khi tay ướt.(4.170 ngày trước)