Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (4 ý kiến)
hoacodonKieu dang dep, mau sac cung rat trang nha nua. hop voi tui(3.959 ngày trước)
dailydaumo1Mẫu mã đẹp sang trọng hơn Nexus(4.105 ngày trước)
president2dễ sử dụng, phù hợp cho mọi lứa tuổi(4.425 ngày trước)
honganh0304TÔI ĐÃ DÙNG QUA GALAXY FIT VÀ HOÀN TOÀN HÀI LÒNG VỚI ỨNG DỤNG CỦA NÓ(4.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (10 ý kiến)
admleotopđẹp, rẻ, mạnh, nghe nhạc tốt. pin khỏe(3.390 ngày trước)
phimtoancauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.436 ngày trước)
xedienxinGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.436 ngày trước)
lequangvinhktNghe nhạc tốt, lướt web nhanh, kiểu dáng nhỏ gọn(3.705 ngày trước)
luanlovely6tôi thích mẫu mã của nó, cách trang trí bên ngoài nhìn rất bắt mắt(3.816 ngày trước)
hakute6nghe nhạc thì khỏi nói, còn lại hầu như không khác nhau là mấy(3.833 ngày trước)
hoccodon6màn hình đẹp, trọng lượng nhẹ, máy mỏng, ít bị lỗ(3.837 ngày trước)
thanhthaivip_agđẹp, nghe nhạc quá đã, load nhạc online(4.608 ngày trước)
tuankietautoGiá tốt hơn và chất lượng nghe nhạc thì miễn chê(4.628 ngày trước)
thanhtarzangiá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(4.671 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black đại diện cho Galaxy Fit | vs | Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure đại diện cho Sony Ericsson W8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Ericsson W series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 168MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - SNS integration - Digital compass - Walkman player - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 642 giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.2 x 61.2 x 12.6 mm | vs | 99 x 54 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Fit vs Galaxy 551 |
Galaxy Fit vs Galaxy Y |
Galaxy Fit vs Galaxy Gio |
Galaxy Fit vs Wink T300 |
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit |
Optimus One vs Galaxy Fit |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
iPhone 3G vs Galaxy Fit |
Motorola FIRE vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |