Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Fit hay Galaxy Gio, Galaxy Fit vs Galaxy Gio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Fit hay Galaxy Gio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
Samsung Galaxy Gio S5660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung SHW-M290K (Samsung Galaxy Gio) (For KT)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (4 ý kiến)
hakute6thiet ke dep mong thich hop cho doanh nhan(3.792 ngày trước)
luanlovely6nhìn dáng vẻ sang trọng nhưng giá phải chăng, phù hợp với giới trẻ(3.815 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, tốc đọ truy cập nhanh(3.902 ngày trước)
quanshatocùng một hãng sx và sx cùng thời điểm thì cái nào đắt tiền hơn thì cái đó chắn hơn(4.581 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (8 ý kiến)
admleotopdẹp, chất lượng khá ok. nhưng hơi xấu(3.388 ngày trước)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.435 ngày trước)
xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.435 ngày trước)
hoacodonHang khung ve gia ca, gia rat binh dan(3.958 ngày trước)
rungvangtaybackiểu dáng đẹp hơn dùng đỡ ngại cái kia dàng cho con gái(4.226 ngày trước)
president2màu sắc sinh động, hình ảnh rõ nét(4.423 ngày trước)
hocsjnhngoan_97mẫu mã đẹp
màu sắc tự nhiên
tính năng đa dạng(4.699 ngày trước)
kngtuykiểu dáng đẹp, tốc đọ truy cập nhanh.(4.706 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black
đại diện cho
Galaxy Fit
vsSamsung Galaxy Gio S5660
đại diện cho
Galaxy Gio
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset600 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs158MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs278MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ642 giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng108gvs102gTrọng lượng
Kích thước110.2 x 61.2 x 12.6 mmvs110.5 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ