Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Lancet (2 ý kiến)
khanh230364LG Lancet chụp ảnh đẹp hơn, cảm ứng nhạy(3.256 ngày trước)
lopforever1990Máy được trang bị ram 1GB lớn hơn(3.478 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 625 Orange đại diện cho Lumia 625 | vs | LG Lancet đại diện cho LG Lancet | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 854 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Knock On (double tap to wake), QuickMemo, Gesture Shot (front facing camera only), Soft Light for selfies (front facing camera only), Live Shot (LG camera only) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 159g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 72.3 x 9.2 mm | vs | 130 x 64.8 x 10.7mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 625 vs DROID Ultra |
Lumia 625 vs DROID Maxx |
Lumia 625 vs DROID Mini |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Butterfly S |
Lumia 625 vs iPhone 5C |
Lumia 625 vs iPhone 5S |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1320 |
Lumia 625 vs Lumia 635 |
Lumia 625 vs Zenfone 6 |
Lumia 625 vs Lumia 730 |
Lumia 625 vs Lumia 535 |
Lumia 625 vs LG Magna |
Lumia 625 vs LG Spirit |
Lumia 625 vs LG Leon |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 505 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 5 vs Lumia 625 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 4S vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 625 |