Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (4 ý kiến)
MINHHUNG6Hình ảnh sống động, âm thanh sắc nét(3.712 ngày trước)
cuongjonstone123Lumia 625 sử dụng vỏ sau làm từ nhựa cao su polycarbonate hơi nhám nên không bị trơn trượt trong quá trình sử dụng.(3.911 ngày trước)
chiocoshopgiá cả phải chăng, cấu hình chấp nhện được(3.970 ngày trước)
BDSThuyLinhlumia kiểu dáng đẹp, có rấtb nhiều ứng dụng(3.986 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Maxx (12 ý kiến)
khanh230364DROID Maxx có cấu hình khủng hơn(3.256 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.384 ngày trước)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.397 ngày trước)
phimtoancaumạng nhanh, xỷ lý mượt mà ứng dụng xem phim(3.570 ngày trước)
xedienxinThời lượng pin chờ lâu, cấu hình tốt(3.572 ngày trước)
hakute6Thích hệ điều hành , máy bền và chắc chắn(3.755 ngày trước)
luanlovely6Trải nghiệm thú vị cùng nhiều ứng dụng hay(3.797 ngày trước)
hoccodon6đẹp, mỏng, nhẹ, cấu hình mạnh hơn(3.868 ngày trước)
xuanthe24hfthiết kế cứng cáp hơn, pin thực sự đáng nể, nếu có thể nên mua :)(3.936 ngày trước)
congtybfcHàng hiếm mẫu mã đẹp , thiết kế sang trọng(4.050 ngày trước)
humiomàn hình rộng hình ảnh rõ nét chân thực nhất(4.121 ngày trước)
hoangha2001Chọn em này dùng tạm, không hiểu Lumia 625 mô tê thế nào làm sao mà chọn!(4.132 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 625 Orange đại diện cho Lumia 625 | vs | Motorola DROID Maxx (For Verizon) đại diện cho DROID Maxx | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 10Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection - SNS integration - Droid command center - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 45giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 159g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 72.3 x 9.2 mm | vs | 137.5 x 71.2 x 8.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 625 vs DROID Ultra |
Lumia 625 vs DROID Mini |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Butterfly S |
Lumia 625 vs iPhone 5C |
Lumia 625 vs iPhone 5S |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1320 |
Lumia 625 vs Lumia 635 |
Lumia 625 vs Zenfone 6 |
Lumia 625 vs Lumia 730 |
Lumia 625 vs Lumia 535 |
Lumia 625 vs LG Magna |
Lumia 625 vs LG Spirit |
Lumia 625 vs LG Leon |
Lumia 625 vs LG Lancet |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 505 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 5 vs Lumia 625 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 4S vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 625 |