Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (9 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.368 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.380 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt, pin khỏe(3.553 ngày trước)
xedienxinChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(3.555 ngày trước)
hakute6khả năng chiếm lĩnh thị trường còn thấp(3.738 ngày trước)
cuongjonstone123có thể tháo vỏ nắp lưng để thay ốp màu khác tạo ra một phong cách trẻ trung không nhàm chán khi sử dụng lâu dài(3.895 ngày trước)
xuanthe24hfthiết kế trẻ trung hơn, cấu hình khá ổn cho một mức giá dễ chịu(3.919 ngày trước)
chiocoshopcamera với độ phân giải lớn cho hình ảnh sắc nét hơn(3.954 ngày trước)
BDSThuyLinhlumia thiết kế sang trọng, rất nhiều màu nổi(3.959 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Mini (3 ý kiến)
khanh230364DROID Mini có bộ nhớ lớn, cài thêm được nhiều ứng dụng(3.239 ngày trước)
luanlovely6máy có cấu hinh cao, ram 2gb chạy nhanh và mượt(3.780 ngày trước)
hoccodon6vì thiết kế nhỏ gọn lại có giá mềm hơn rất nhiều(3.851 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 625 Orange đại diện cho Lumia 625 | vs | Motorola Droid Mini (For Verizon) đại diện cho DROID Mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 10Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection - SNS integration - Droid command center - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 159g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 72.3 x 9.2 mm | vs | 121.3 x 61.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 625 vs DROID Ultra |
Lumia 625 vs DROID Maxx |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Butterfly S |
Lumia 625 vs iPhone 5C |
Lumia 625 vs iPhone 5S |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1320 |
Lumia 625 vs Lumia 635 |
Lumia 625 vs Zenfone 6 |
Lumia 625 vs Lumia 730 |
Lumia 625 vs Lumia 535 |
Lumia 625 vs LG Magna |
Lumia 625 vs LG Spirit |
Lumia 625 vs LG Leon |
Lumia 625 vs LG Lancet |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 505 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 5 vs Lumia 625 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 4S vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 625 |