Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 928 (9 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình tốt tích hợp nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.489 ngày trước)
xedienhanoirất sang trọng và quý phái,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(3.492 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình đa dạng,thích hợp với những người có cài đặt nhìu phần mềm làm việc trên máy(3.705 ngày trước)
tramlikerất sang trọng và quý phái,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(3.705 ngày trước)
luanlovely6BlackBerry Q5 rất khó sử dụng, chương trình khó sử dụng hơn nhiều(3.716 ngày trước)
hakute6mạnh mẽ, thiết kế mềm mại và chắc chắn(3.817 ngày trước)
cuongjonstone123Loa ngoài lớn quá cũng có nhiều nhược điểm các máy đã up amber âm lượng sẽ nhỏ hơn nên ít bị chát hơn, Mic (tổng công 2 cái nhưng... 3 lỗ rất tuyệt cho đàm thoại lẫn quay video.(3.834 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6tiện dụng, dễ nâng cấp, đẹp lung linh(3.860 ngày trước)
hoacodonThiết kế thời trang, nhỏ gọn, nghe nhạc hay hơn(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (1 ý kiến)
saint123_v1không đủ tiền nên sd sp hợp túi tiền(4.075 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 928 Black Verizon đại diện cho Lumia 928 | vs | BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4 µm pixel size, PureView technology, geo-tagging, panorama - Wireless charging - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2180mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68.9 x 10.1 mm | vs | 120 x 66 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 928 vs iPhone 5C |
Lumia 928 vs iPhone 5S |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1320 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
Lumia 928 vs OPPO Find Way |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 505 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Galaxy Note III vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S III mini vs Lumia 928 |
Galaxy S3 vs Lumia 928 |
iPhone 5 vs Lumia 928 |
Galaxy Note II vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
Galaxy Note vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia ZL vs Lumia 928 |
Samsung S3770 vs Lumia 928 |
LG S367 vs Lumia 928 |
LG S365 vs Lumia 928 |
iPhone 4S vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia sola vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs LG G2 |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5C |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One V vs BlackBerry Q5 |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |