Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn RAZR D3 hay Lucid2 VS870, RAZR D3 vs Lucid2 VS870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn RAZR D3 hay Lucid2 VS870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola RAZR D3 XT919 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola RAZR D3 XT919 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid2 VS870 Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn RAZR D3 (1 ý kiến)
dungsonBOSTONEMàn hình là một điểm mạnh của smartphone này khi nó được trang bị màn hình kích thước 4.0 inch với độ phân giải 480 x 800 pixel, riêng mật độ điểm ảnh của RAZR D3 lên tới 233 ppi.(3.788 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng,chức năng vượt trội(3.234 ngày trước)
MINHHUNG6kết cấu đẹp,cấu hình mạnh,màn hình đẹp(3.640 ngày trước)
tramlikecó hình thức đẹp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.640 ngày trước)
hoccodon6chat luong hinh anh cao, dep, on dinh,gia thanh re(3.693 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola RAZR D3 XT919 Black
đại diện cho
RAZR D3
vsLG Lucid2 VS870 Verizon
đại diện cho
Lucid2 VS870
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document editor
- Video editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119.3 x 59.8 x 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ