Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR D3 (1 ý kiến)
dungsonBOSTONEMàn hình là một điểm mạnh của smartphone này khi nó được trang bị màn hình kích thước 4.0 inch với độ phân giải 480 x 800 pixel, riêng mật độ điểm ảnh của RAZR D3 lên tới 233 ppi.(3.788 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Lucid2 VS870 (4 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng,chức năng vượt trội(3.234 ngày trước)
MINHHUNG6kết cấu đẹp,cấu hình mạnh,màn hình đẹp(3.640 ngày trước)
tramlikecó hình thức đẹp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.640 ngày trước)
hoccodon6chat luong hinh anh cao, dep, on dinh,gia thanh re(3.693 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR D3 XT919 Black đại diện cho RAZR D3 | vs | LG Lucid2 VS870 Verizon đại diện cho Lucid2 VS870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document editor - Video editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.3 x 59.8 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
RAZR D3 vs RAZR D1 |
RAZR D3 vs Xperia L |
RAZR D3 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs HTC First |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D3 |
Optimus L3 II vs RAZR D3 |
Optimus L5 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia ZL vs RAZR D3 |
HTC One SV vs RAZR D3 |
HTC One SU vs RAZR D3 |
HTC One SC vs RAZR D3 |
HTC One ST vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One X+ vs RAZR D3 |
iPhone 5 vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One X vs RAZR D3 |
HTC One V vs RAZR D3 |
iPhone 4S vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
Galaxy Trend II vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |