Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Rex 70 S3802 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus F5 (1 ý kiến)
hoccodon6có màn hình cực lớn, thiết kế kiểu dáng đẹp(3.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Rex 70 S3802 Blue đại diện cho Rex 70 S3802 | vs | LG Optimus F5 đại diện cho Optimus F5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1giờ30phút | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104.9 x 57.2 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Rex 70 S3802 vs Rex 60 C3312R |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 |
Rex 70 S3802 vs Optimus F7 |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro |
Rex 70 S3802 vs Optimus L7 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L5 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Lumia 925 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Rex 80 S5222R vs Rex 70 S3802 |
Rex 90 S5292 vs Rex 70 S3802 |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia ZL vs Rex 70 S3802 |
Nokia Lumia 920 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Samsung S3770 vs Rex 70 S3802 |
LG S367 vs Rex 70 S3802 |
LG S365 vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4S vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 |
Optimus F5 vs Optimus G Pro |
Optimus F5 vs Optimus L7 II |
Optimus F5 vs Optimus L5 II |
Optimus F5 vs Optimus L3 II |
Optimus F7 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
LG Optimus G vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 vs Optimus F5 |
LG Optimus L3 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F5 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Net vs Optimus F5 |
Optimus Pro vs Optimus F5 |
Optimus 7Q vs Optimus F5 |
LG Optimus 7 vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
Optimus Chic vs Optimus F5 |
Optimus Black vs Optimus F5 |
Optimus Q2 vs Optimus F5 |
Optimus One vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D vs Optimus F5 |
LG Optimus 2x vs Optimus F5 |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F5 |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F5 |
Rex 60 C3312R vs Optimus F5 |
Rex 80 S5222R vs Optimus F5 |
Rex 90 S5292 vs Optimus F5 |
Asha 310 vs Optimus F5 |
Lumia 520 vs Optimus F5 |