Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 900 (Nokia Lumia 900 RM-808) (For AT&T) Black đại diện cho Lumia 900 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Black Mist màu sắc trang nhã đại diện cho Galaxy S4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8055 (1.4 GHz) | vs | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.8 x 68.5 x 11.5 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 900 vs HTC Titan II |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs 808 PureView |
Lumia 900 vs HTC One V |
Lumia 900 vs HTC One X |
Lumia 900 vs HTC One S |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Lumia 610 |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs HTC One XL |
Lumia 900 vs Sony Xperia sola |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 900 vs iPhone 5 |
Lumia 900 vs Galaxy S3 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs HTC One X+ |
Lumia 900 vs Galaxy S III mini |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 900 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One ST |
Lumia 900 vs HTC One SC |
Lumia 900 vs HTC One SU |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 900 vs DROID RAZR M |
Lumia 900 vs DROID RAZR HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V MT887 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 900 vs HTC One SV |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Lumia 505 |
Lumia 900 vs Xperia ZL |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 900 vs iPhone 5C |
Lumia 900 vs iPhone 5S |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1320 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 900 vs Oppo Find Muse |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano |
Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
Focus S I937 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
iPhone 4S vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Samsung S3770 vs Lumia 900 |
LG S367 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Lumia 900 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs HTC First |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 vs Lumia 925 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A830 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A820 |
Galaxy S4 vs Sky A860 |
Galaxy S4 vs Sky A870 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 vs DROID Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 vs LG G2 |
Galaxy S4 vs iPhone 5C |
Galaxy S4 vs iPhone 5S |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs One Max |
Galaxy S4 vs Moto G |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs G2 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs lg g3 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 vs G Vista |
Galaxy S4 vs LG G3 S |
Galaxy S4 vs iPhone 6 |
Galaxy S4 vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 vs Note Edge |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S4 vs Note 4 Duos |
Galaxy S4 vs Xiaomi Mi 3 |
Galaxy S4 vs Motorola Moto Maxx |
Galaxy S4 vs LG G2 Lite |
Galaxy S4 vs Galaxy A7 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S4 vs OnePlus Two |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1335 |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1330 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Oppo R1C |
Galaxy S4 vs Oppo R1 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia ZL vs Galaxy S4 |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
iPhone 5 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note vs Galaxy S4 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
HTC One SV vs Galaxy S4 |
HTC One SU vs Galaxy S4 |
HTC One SC vs Galaxy S4 |
HTC One ST vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 |
HTC One XL vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One X vs Galaxy S4 |
HTC One V vs Galaxy S4 |
Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Sony Xperia J vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
LG Optimus G vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
các tính năng thông minh của s4, thiết kế m(3.887 ngày trước)