Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 (1 ý kiến)
linh181091Galaxy S4 có thương hiệu nổi tiếng hơn(3.351 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 3 (1 ý kiến)
tebetiđộ phân giải Full HD, hình ảnh sắc nét, xem video sống động.(3.320 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Black Mist màu sắc trang nhã đại diện cho Galaxy S4 | vs | Xiaomi MI-3 (Xiaomi MI3) 16GB đại diện cho Xiaomi Mi 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 144 x 73.6 x 8.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 vs RAZR D3 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs Xperia L |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs HTC First |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 vs Lumia 925 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A830 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A820 |
Galaxy S4 vs Sky A860 |
Galaxy S4 vs Sky A870 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 vs DROID Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 vs LG G2 |
Galaxy S4 vs iPhone 5C |
Galaxy S4 vs iPhone 5S |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs One Max |
Galaxy S4 vs Moto G |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs G2 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs lg g3 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 vs G Vista |
Galaxy S4 vs LG G3 S |
Galaxy S4 vs iPhone 6 |
Galaxy S4 vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 vs Note Edge |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S4 vs Note 4 Duos |
Galaxy S4 vs Motorola Moto Maxx |
Galaxy S4 vs LG G2 Lite |
Galaxy S4 vs Galaxy A7 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S4 vs OnePlus Two |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1335 |
Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1330 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Oppo R1C |
Galaxy S4 vs Oppo R1 |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia ZL vs Galaxy S4 |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
iPhone 5 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
Galaxy Note vs Galaxy S4 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
HTC One SV vs Galaxy S4 |
HTC One SU vs Galaxy S4 |
HTC One SC vs Galaxy S4 |
HTC One ST vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One X+ vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 |
HTC One XL vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One X vs Galaxy S4 |
HTC One V vs Galaxy S4 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 |
Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Sony Xperia J vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
LG Optimus G vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs OnePlus One |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Oppo R1C |
Xiaomi Mi 3 vs Oppo R1 |
Xiaomi Mi 3 vs XOLO Q520s |
Xiaomi Mi 3 vs Xolo A600 |
Xiaomi Mi 3 vs Xolo Q600s |
Xiaomi Mi 3 vs Lenovo S660 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Mi 4i |
isai FL vs Xiaomi Mi 3 |
isai VL vs Xiaomi Mi 3 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 3 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 3 |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |