Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Flyer hay ViewSonic VB734, HTC Flyer vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Flyer hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Flyer
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
HTC Flyer
ViewSonic VB734

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Flyer (2 ý kiến)
mrvinhnhansu21có kiểu dáng đẹp và trang nhã hơn, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.887 ngày trước)
hoccodon6có kiểu dáng đẹp và trang nhã hơn, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.941 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (9 ý kiến)
MINHHUNG6có cấu hình cao , màn hình đẹp , ngoại hình bắt mắt phù hợp(3.723 ngày trước)
tramlikedễ sử dụng. tuy hơi nặng nhưng đẹp...giá thành cũng chuẩn(3.769 ngày trước)
hakute6cau hinh cuc manh, chay web voi toc do nhanh(3.820 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ, thiết kế gọn gàng, trọng lượng chỉ 390g, cấu hình không đến nỗi tệ(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, thiết kế gọn gàng, trọng lượng chỉ 390g, cấu hình không đến nỗi tệ(3.839 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, thiết kế gọn gàng, trọng lượng chỉ 390g, cấu hình không đến nỗi tệ(3.889 ngày trước)
hoacodonminh da sai cai nay va da rat thich(4.042 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế gọn gàng, trọng lượng chỉ 390g, cấu hình không đến nỗi tệ(4.427 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ thiết kế đẹp mắt,dùng tạm được(4.467 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WSVGA (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.4 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)4vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 122 x 195.4 x 13.2 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ