Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab (7 ý kiến)
tramlikebền theo năm tháng và chất lượng hình ảnh ko hề thua kém(3.762 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, máy cứng cáp hơn, sang trọng hơn con của viewsonic, sử dụng ngoài trời tốt hơn nhờ công nghệ màn hình cao hơn(3.836 ngày trước)
hoccodon6mỏng và tinh tế hơn, giá cả hợp lý, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.979 ngày trước)
luanlovely6máy chảy ổn định,màu sắc đẹp .(3.980 ngày trước)
hoacodonnhìn đẹp ghê, quá tinh tế, mát mắt(4.031 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, máy cứng cáp hơn, sang trọng hơn con của viewsonic, sử dụng ngoài trời tốt hơn nhờ công nghệ màn hình cao hơn(4.415 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (5 ý kiến)
hakute6kiểu dáng cổ điển hàm hố, hàng độc nên like(3.743 ngày trước)
mrvinhnhansuViewSonic VB734 giá khá rẻ bộ xử lý cao(3.877 ngày trước)
mrvinhnhansu21ViewSonic VB734 giá khá rẻ bộ xử lý cao(3.884 ngày trước)
lan130ViewSonic VB734 giá rẻ , thiết kế đẹp mắt,dùng tạm được(4.352 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905ViewSonic VB734 giá khá rẻ bộ xử lý cao(4.502 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (T-Mobile) (ARM Cortex A8 1.2GHz, 16GB, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 2100 / 1700 / 2100 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 190.1 x 120.5 x 12 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs HTC Flyer |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |