Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.590.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 11.890.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 2 (10 ý kiến)
MINHHUNG6Nhìn chuyên nghiệp hơn và mạnh hơn(3.737 ngày trước)
mrvinhnhansu121cApple Ipad 2 kích thước màn hình lớn hơn(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá cả phù hợp với cấu hình và chất lượng(3.839 ngày trước)
vinhsuphu88Apple Ipad 2 kích thước màn hình lớn hơn(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, tuy giá của vb734 rẻ hơn nhiều(3.891 ngày trước)
hoccodon6Giá cả phù hợp với cấu hình và chất lượng(3.951 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao, chất lượng, thương hiệu có uy tín(4.046 ngày trước)
hoacodondùng bền và máy chạy mượt hơn(4.056 ngày trước)
blinkApple Ipad 2 kích thước màn hình lớn hơn(4.471 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, tuy giá của vb734 rẻ hơn nhiều(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (5 ý kiến)
tramlikegọn và đẹp, cấu hình tương đối, giá cạnh tranh(3.774 ngày trước)
mrvinhnhansu21Tốc độ xử lý nhanh nhưng giá rẻ hợp túi $ mọi ng(3.887 ngày trước)
hakute6hơi mắc nhưng mà máy có cấu hình rất tinh xảo ,âm thanh tốt(3.907 ngày trước)
lan130Tốc độ xử lý nhanh nhưng giá rẻ hợp túi $ mọi ng(4.357 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905giá rẻ nhiều chức năng,,dùng tốt mượt(4.494 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 2 | vs | ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3) đại diện cho ViewSonic VB734 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A5 (dual core) | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Cameras, Photos, and Video Recording
* Back camera: Video recording, HD (720p) up to 30 frames per second with audio; still camera with 5x digital zoom * Front camera: Video recording, VGA up to 30 frames per second with audio; VGA-quality still camera * Tap to control exposure for video or stills * Photo and video geotagging over Wi-Fi Sensors * Three-axis gyro * Accelerometer * Ambient light sensor Audio Playback * Frequency response: 20Hz to 20,000Hz * Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV * User-configurable maximum volume limit * Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) TV and Video * Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (cables sold separately) * Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable * Video formats supported: H.264 video up to 720p, 30 frames per second, Main Profile level 3.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video, up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) Environmental Requirements * Operating temperature: 32° to 95° F (0° to 35° C) * Nonoperating temperature: -4° to 113° F (-20° to 45° C) * Relative humidity: 5% to 95% noncondensing * Maximum operating altitude: 10,000 feet (3000 m) Accessibility * Support for playback of closed-captioned content * VoiceOver screen reader * Full-screen zoom magnification * White on black display * Mono audio | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 4.3 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 6 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241.2 x 185.7 x 8.8 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple Ipad 2 vs Apple iPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Book |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |
Apple Ipad 2 vs BiPad New |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic VB734 vs Viewsonic VB 736 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
HTC Flyer vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Motorola Xoom vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |