Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay ViewSonic VB734, Archos 101 IT vs ViewSonic VB734

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay ViewSonic VB734 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 101 IT
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic VB734
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
4
11
Archos 101 IT
ViewSonic VB734

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21Màn hình rộng,kiểu dáng đẹp đẹp , sang trọng(3.887 ngày trước)
hoccodon6to hon man hinh rong hon gia cung duoc(3.949 ngày trước)
lan130Màn hình rộng,kiểu dáng đẹp đẹp , sang trọng(4.357 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic VB734 (10 ý kiến)
hakute6ViewSonic VB734 đúng là đỉnh cao của thời trang(3.737 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp xem sướng mắt ,gọn hơn(3.766 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ,phù hợp với người dùng bình dân Việt Nam(3.839 ngày trước)
mrvinhnhansu121dtính gọn nhẹ, tiện dụng,chạy ổn định hơn(3.839 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, thiết kế đẹp, gọn gàng, cầm vừa tay(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, thiết kế đẹp, gọn gàng, cầm vừa tay(3.891 ngày trước)
luanlovely6màu sắc phong phú, kiểu dáng đẹp, giá thành lại bình dân(3.992 ngày trước)
hoacodontính gọn nhẹ, tiện dụng,chạy ổn định hơn(4.052 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, thiết kế đẹp, gọn gàng, cầm vừa tay(4.473 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,phù hợp với người dùng bình dân Việt Nam(4.487 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsViewSonic VB734 (ARM Cortex A8 1.2GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS V2.3)
đại diện cho
ViewSonic VB734
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs6 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ