Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, có zoom quang 15x, khẩu độ f2 khá tốt(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (3 ý kiến)

nguyentuanlinhhhtchọn cái này vì màu sắc và tính năng của nó!!!!(3.945 ngày trước)

luanlovely6hình ảnh đẹp, mẫu mã đẹp,...duyêt.(3.952 ngày trước)

phuquocth08012 cái cũng ngang nhau, cái này giá tiền hợp lý hơn(4.563 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | vs | Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 125 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | vs | 93 x 57 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | vs | F2.7 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |