Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon S90 IS hay Canon IXUS 125 HS, Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon S90 IS hay Canon IXUS 125 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon S90 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 125 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Canon S90 IS
Canon IXUS 125 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 110 HS (IXUS 125 HS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, có zoom quang 15x, khẩu độ f2 khá tốt(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (3 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtchọn cái này vì màu sắc và tính năng của nó!!!!(3.945 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh đẹp, mẫu mã đẹp,...duyêt.(3.952 ngày trước)
phuquocth08012 cái cũng ngang nhau, cái này giá tiền hợp lý hơn(4.563 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon S90 IS
vsCanon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 125 HS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mmvs93 x 57 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalentvsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm)vs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.0 (W) - f/4.9 (T)vsF2.7 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 sec. (settable in Tv and M)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ